Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-381.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-384.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-433.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-450.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-461.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-461.53 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29B-660.54 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
29D-630.13 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-635.37 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-641.37 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
11D-010.30 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
97A-096.75 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
22C-117.48 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
27C-075.41 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
25C-060.07 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
25C-060.91 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
25C-063.20 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
26A-235.13 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-237.42 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-243.60 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26B-021.81 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
21B-013.57 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
21D-009.20 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
21D-010.07 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
28C-125.31 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
28D-011.60 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
28D-013.67 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
20A-860.54 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-868.71 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-885.54 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |