Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-893.24 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-896.53 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-897.60 - Thái Nguyên Xe Con -
12D-011.04 - Lạng Sơn Xe tải van -
14K-024.34 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-033.91 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-037.02 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-041.81 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-997.67 - Quảng Ninh Xe Con -
14C-466.42 - Quảng Ninh Xe Tải -
14C-469.07 - Quảng Ninh Xe Tải -
14C-469.32 - Quảng Ninh Xe Tải -
98A-868.70 - Bắc Giang Xe Con -
98A-869.48 - Bắc Giang Xe Con -
19A-727.48 - Phú Thọ Xe Con -
19A-734.54 - Phú Thọ Xe Con -
19A-746.62 - Phú Thọ Xe Con -
19C-270.93 - Phú Thọ Xe Tải -
19C-274.43 - Phú Thọ Xe Tải -
19C-274.52 - Phú Thọ Xe Tải -
19C-277.45 - Phú Thọ Xe Tải -
19D-021.50 - Phú Thọ Xe tải van -
88C-320.50 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
88B-025.01 - Vĩnh Phúc Xe Khách -
34C-433.74 - Hải Dương Xe Tải -
34C-451.91 - Hải Dương Xe Tải -
34D-040.94 - Hải Dương Xe tải van -
15K-434.82 - Hải Phòng Xe Con -
15K-458.43 - Hải Phòng Xe Con -
15K-459.30 - Hải Phòng Xe Con -