Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-465.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-494.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-496.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-511.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-481.94 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-497.64 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15D-055.07 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
89C-357.48 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
17A-504.48 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-504.67 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-511.31 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17C-215.32 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17C-216.74 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17D-013.21 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
90B-014.12 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
18C-181.90 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18D-016.47 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
35A-472.37 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-483.90 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35D-019.32 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
36K-232.46 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-235.72 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-238.90 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-551.90 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-557.01 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-561.20 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-574.72 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-502.94 | - | Nghệ An | Xe Con | - |