Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-087.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-098.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-105.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-112.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-119.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-120.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-126.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-140.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51E-354.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
62C-217.13 | - | Long An | Xe Tải | - |
63C-234.62 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63C-235.37 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63B-033.67 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
71D-009.48 | - | Bến Tre | Xe tải van | - |
84B-020.48 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
84B-022.64 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
64C-135.60 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
66C-186.12 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-186.47 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
65D-013.12 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
95C-091.87 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
83A-200.37 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
83C-137.84 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
83D-008.12 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
94A-109.93 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
29K-463.04 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-468.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-627.30 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-629.17 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-631.17 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |