Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29D-632.80 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-634.23 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
23C-090.01 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
11C-088.87 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
11D-010.94 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
22C-113.21 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
22D-013.54 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
27B-015.62 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
25C-061.81 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
25C-063.64 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
26C-164.34 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26C-168.53 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
21B-016.27 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
21B-016.54 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
21B-017.21 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
21D-010.67 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
20C-320.52 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20B-038.97 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
14C-449.54 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-457.87 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-465.75 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98A-860.04 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-860.27 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-864.20 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-866.21 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-875.02 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-880.23 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-378.74 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-382.76 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-383.46 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |