Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98C-387.76 - Bắc Giang Xe Tải -
19C-266.73 - Phú Thọ Xe Tải -
19C-268.74 - Phú Thọ Xe Tải -
19C-274.03 - Phú Thọ Xe Tải -
88C-310.07 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
88C-319.74 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
88D-023.94 - Vĩnh Phúc Xe tải van -
88D-025.01 - Vĩnh Phúc Xe tải van -
99C-337.91 - Bắc Ninh Xe Tải -
99D-027.93 - Bắc Ninh Xe tải van -
34C-437.70 - Hải Dương Xe Tải -
34C-442.30 - Hải Dương Xe Tải -
34C-443.45 - Hải Dương Xe Tải -
34C-449.23 - Hải Dương Xe Tải -
15K-432.45 - Hải Phòng Xe Con -
15K-439.13 - Hải Phòng Xe Con -
15K-462.14 - Hải Phòng Xe Con -
15K-472.46 - Hải Phòng Xe Con -
15K-480.52 - Hải Phòng Xe Con -
15K-489.24 - Hải Phòng Xe Con -
15K-492.67 - Hải Phòng Xe Con -
15K-493.82 - Hải Phòng Xe Con -
15K-496.14 - Hải Phòng Xe Con -
15K-500.10 - Hải Phòng Xe Con -
15K-504.53 - Hải Phòng Xe Con -
15C-491.70 - Hải Phòng Xe Tải -
15C-493.42 - Hải Phòng Xe Tải -
15C-493.47 - Hải Phòng Xe Tải -
89C-346.14 - Hưng Yên Xe Tải -
89C-360.02 - Hưng Yên Xe Tải -