Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-278.21 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-281.53 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22D-010.82 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
22D-011.52 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
22D-013.07 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
25D-009.64 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
21A-223.40 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-232.21 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-232.27 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21D-007.41 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
21D-009.04 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
28D-011.53 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
28D-012.57 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
28D-014.47 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
12D-011.40 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
88A-788.32 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-830.01 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-830.53 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99D-025.14 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
34D-039.80 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
15K-425.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-437.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-442.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-443.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-445.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-451.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-462.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-463.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-476.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-053.45 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |