Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93C-203.94 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93C-208.27 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
70A-588.14 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61D-023.17 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
61D-025.47 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
60K-619.87 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-628.03 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-663.51 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-686.67 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-691.78 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60D-023.13 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
60D-023.67 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
51N-099.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-104.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-115.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-146.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-914.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-917.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-927.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-969.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-976.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-983.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-996.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-148.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-150.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-152.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-153.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-165.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-208.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-210.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |