Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67D-008.74 | - | An Giang | Xe tải van | - |
68D-010.60 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
65A-517.14 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-527.20 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95D-024.57 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
95D-025.26 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
95D-026.53 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
94D-005.24 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
94D-006.72 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
69D-005.64 | - | Cà Mau | Xe tải van | - |
11A-135.94 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11C-088.47 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
11C-090.17 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
97C-050.10 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
97C-051.93 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
27C-074.81 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
27C-076.10 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
25A-088.57 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
26C-164.21 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26C-165.05 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
21C-112.04 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
21C-113.41 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
21C-115.41 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
28A-258.70 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-262.20 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20C-309.80 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-319.17 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-320.82 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
12C-140.42 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
12C-142.82 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |