Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14K-043.73 - Quảng Ninh Xe Con -
14C-452.91 - Quảng Ninh Xe Tải -
14C-466.78 - Quảng Ninh Xe Tải -
14C-467.42 - Quảng Ninh Xe Tải -
14C-471.02 - Quảng Ninh Xe Tải -
98C-387.01 - Bắc Giang Xe Tải -
98C-394.42 - Bắc Giang Xe Tải -
98C-396.60 - Bắc Giang Xe Tải -
19A-729.64 - Phú Thọ Xe Con -
19A-730.40 - Phú Thọ Xe Con -
19A-755.84 - Phú Thọ Xe Con -
19A-756.02 - Phú Thọ Xe Con -
19C-270.90 - Phú Thọ Xe Tải -
19C-273.50 - Phú Thọ Xe Tải -
19C-279.03 - Phú Thọ Xe Tải -
88C-312.67 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
88C-314.73 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
88C-318.82 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
88C-319.03 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
99A-868.01 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-885.27 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-889.80 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-894.72 - Bắc Ninh Xe Con -
99C-334.73 - Bắc Ninh Xe Tải -
99C-338.47 - Bắc Ninh Xe Tải -
99C-341.97 - Bắc Ninh Xe Tải -
99C-342.17 - Bắc Ninh Xe Tải -
99C-343.87 - Bắc Ninh Xe Tải -
99C-343.91 - Bắc Ninh Xe Tải -
99C-344.91 - Bắc Ninh Xe Tải -