Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36C-577.74 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-580.87 - Thanh Hóa Xe Tải -
37K-494.92 - Nghệ An Xe Con -
37K-524.12 - Nghệ An Xe Con -
37K-524.13 - Nghệ An Xe Con -
37K-531.02 - Nghệ An Xe Con -
37K-536.31 - Nghệ An Xe Con -
37C-573.34 - Nghệ An Xe Tải -
38A-683.74 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-695.80 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-697.64 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-698.70 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-704.46 - Hà Tĩnh Xe Con -
38C-254.67 - Hà Tĩnh Xe Tải -
73A-371.62 - Quảng Bình Xe Con -
73A-376.74 - Quảng Bình Xe Con -
73A-377.49 - Quảng Bình Xe Con -
73A-382.78 - Quảng Bình Xe Con -
73C-193.07 - Quảng Bình Xe Tải -
73C-193.23 - Quảng Bình Xe Tải -
73C-193.92 - Quảng Bình Xe Tải -
74A-280.94 - Quảng Trị Xe Con -
74C-145.10 - Quảng Trị Xe Tải -
75C-157.82 - Thừa Thiên Huế Xe Tải -
75C-162.70 - Thừa Thiên Huế Xe Tải -
92A-442.01 - Quảng Nam Xe Con -
92A-446.91 - Quảng Nam Xe Con -
76A-331.76 - Quảng Ngãi Xe Con -
76A-332.02 - Quảng Ngãi Xe Con -
76C-178.32 - Quảng Ngãi Xe Tải -