Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76C-180.91 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
77C-262.21 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
78A-217.81 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-220.62 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78C-127.87 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
79A-595.64 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79C-229.04 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
79C-229.64 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
86C-210.75 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
82C-096.74 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
81A-460.67 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-464.75 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-475.45 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81C-284.73 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-287.12 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-293.51 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-296.64 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-297.67 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47C-400.94 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-401.17 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-402.74 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-403.80 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-404.71 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-407.62 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-411.91 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-414.60 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-415.37 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-423.62 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
49A-771.37 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-779.70 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |