Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 49C-389.62 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-395.64 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 70C-214.43 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 61C-621.03 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 60C-757.48 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-760.34 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-762.23 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-768.05 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-786.93 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-788.48 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-792.10 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-792.70 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 72C-273.17 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-276.45 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-276.70 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 51M-054.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-090.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-099.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-100.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-107.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-114.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-117.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-121.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-131.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-143.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-143.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 62A-473.43 | - | Long An | Xe Con | - |
| 62A-476.12 | - | Long An | Xe Con | - |
| 62C-224.48 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 63C-230.14 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |