Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 43A-950.41 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-971.93 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 92B-038.70 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 76B-028.91 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 76B-030.75 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 78B-019.90 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
| 78B-021.81 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
| 78B-021.97 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
| 79B-044.54 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 85B-014.30 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
| 85B-015.32 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
| 86A-324.14 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-327.87 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86B-026.43 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
| 81C-290.71 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 47B-044.52 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
| 47D-021.04 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 47D-021.32 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 48B-015.93 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 48B-016.60 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 49B-033.54 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
| 49B-034.76 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
| 93A-505.82 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-517.81 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 70D-014.90 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
| 61K-537.27 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-547.81 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-554.80 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-559.34 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-562.32 | - | Bình Dương | Xe Con | - |