Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 61K-570.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-594.04 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-594.32 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-598.61 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 72A-854.01 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-863.20 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-873.54 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-876.84 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-881.62 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 51N-106.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-134.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-135.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-141.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51E-352.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 64B-018.57 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
| 66D-015.87 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
| 67A-335.01 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 67A-346.30 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 68B-037.02 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
| 65A-517.42 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 65A-520.14 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 65A-527.21 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 65A-528.53 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 65A-533.04 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 83B-023.92 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
| 83D-009.82 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
| 94A-112.91 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 94B-016.30 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
| 69B-017.21 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
| 11D-011.81 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |