Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
97A-095.45 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
22A-271.47 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24C-169.50 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
27A-133.52 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27A-134.50 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27D-009.87 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
27D-010.27 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
26D-016.04 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
21A-226.07 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-259.75 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-266.23 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-862.40 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-877.34 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-895.21 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-895.53 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-898.12 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-905.92 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14C-450.37 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98A-873.97 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-894.60 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-910.05 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19C-269.45 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-270.84 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19D-020.67 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
88A-812.92 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-828.45 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-852.30 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-862.27 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-865.17 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-871.14 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |