Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 99A-874.43 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-883.74 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34A-933.81 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-969.53 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-974.41 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34C-436.41 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-437.94 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 15K-428.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-435.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-445.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-460.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-463.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-473.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-475.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-494.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-496.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-498.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-511.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 89A-544.87 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-550.67 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-557.14 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-563.32 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89C-347.23 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 17A-500.43 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17D-014.34 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
| 18C-174.27 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 35C-181.72 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 36K-304.52 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 37C-571.21 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-581.92 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |