Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37C-582.80 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-594.62 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-595.47 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-597.43 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37D-049.50 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
| 38A-680.93 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-687.53 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-704.27 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-705.93 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-708.53 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 73C-193.01 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 75A-392.17 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-398.21 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75D-010.02 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
| 43A-943.87 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-944.30 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-949.81 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-957.17 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-958.04 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-961.70 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 76C-180.24 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 76C-180.87 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 77A-368.03 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 79A-572.73 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79D-014.40 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 86A-327.52 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86D-008.93 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
| 81A-476.49 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81D-015.78 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
| 47A-835.02 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |