Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 47A-835.42 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-849.32 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-851.41 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-855.87 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47D-022.62 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 48A-249.43 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48A-251.05 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48A-255.41 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 49C-391.31 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-397.45 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-397.82 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 70A-589.80 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-613.45 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 61D-023.30 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
| 60K-626.14 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-628.27 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-651.34 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-663.60 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-670.84 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60D-022.71 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
| 60D-022.94 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
| 60D-024.46 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
| 72A-870.46 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-877.91 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-878.41 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-883.03 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 51N-003.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-040.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-046.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-050.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |