Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
64A-211.62 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64D-008.02 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
66A-302.52 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-313.24 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-340.20 | - | An Giang | Xe Con | - |
67D-009.64 | - | An Giang | Xe tải van | - |
68C-183.67 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
65D-013.57 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
95A-141.45 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
83D-008.76 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
30M-180.43 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-208.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-209.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-238.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-258.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-272.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-279.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-342.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-356.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-386.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-412.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-165.80 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-168.46 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-170.74 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
22B-015.81 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
24A-322.30 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-323.53 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-325.62 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27B-014.13 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
21B-014.76 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |