Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 20C-319.03 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20B-036.51 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
| 12A-265.64 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 12A-266.84 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 14C-455.07 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-455.21 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 98A-862.34 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-898.64 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-912.54 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 88C-310.48 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-318.54 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88B-023.05 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
| 99A-851.47 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-856.70 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-878.01 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-891.97 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99B-032.52 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
| 99B-032.84 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
| 34A-959.80 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 15K-435.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-450.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-457.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-464.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-474.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-511.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-484.60 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-487.14 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-489.34 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-490.31 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-496.49 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |