Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
89A-539.97 - Hưng Yên Xe Con -
89A-543.94 - Hưng Yên Xe Con -
89A-551.81 - Hưng Yên Xe Con -
89A-560.04 - Hưng Yên Xe Con -
17C-219.62 - Thái Bình Xe Tải -
18A-503.49 - Nam Định Xe Con -
18A-513.12 - Nam Định Xe Con -
18B-032.97 - Nam Định Xe Khách -
35A-468.82 - Ninh Bình Xe Con -
35A-476.27 - Ninh Bình Xe Con -
35A-482.70 - Ninh Bình Xe Con -
36C-549.01 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-570.50 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-574.03 - Thanh Hóa Xe Tải -
37K-487.42 - Nghệ An Xe Con -
37K-495.54 - Nghệ An Xe Con -
37K-496.93 - Nghệ An Xe Con -
37K-500.24 - Nghệ An Xe Con -
37K-505.75 - Nghệ An Xe Con -
37K-519.20 - Nghệ An Xe Con -
37K-524.40 - Nghệ An Xe Con -
37K-528.75 - Nghệ An Xe Con -
37B-046.73 - Nghệ An Xe Khách -
38A-693.01 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-710.45 - Hà Tĩnh Xe Con -
75C-160.67 - Thừa Thiên Huế Xe Tải -
75B-031.75 - Thừa Thiên Huế Xe Khách -
43A-944.34 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-946.40 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-959.10 - Đà Nẵng Xe Con -