Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-980.30 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92B-039.02 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
77A-356.70 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77C-266.73 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
79A-592.94 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-150.74 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
85A-153.13 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
85B-016.32 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
86A-332.10 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82B-024.07 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
47C-404.76 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-421.92 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47B-042.80 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
48C-127.70 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48B-016.43 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
49A-749.84 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-755.80 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-765.17 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-775.82 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49B-035.32 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
93B-022.01 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
93B-022.30 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
93B-022.78 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
70B-035.14 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
61K-528.04 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-530.50 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-541.76 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-543.97 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-584.74 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-598.40 | - | Bình Dương | Xe Con | - |