Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51M-163.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-178.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-191.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-194.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-199.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-219.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-241.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-255.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-277.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51B-714.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
| 62A-479.31 | - | Long An | Xe Con | - |
| 62A-487.23 | - | Long An | Xe Con | - |
| 62A-489.72 | - | Long An | Xe Con | - |
| 62A-490.04 | - | Long An | Xe Con | - |
| 63C-232.40 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 63C-232.92 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 71A-220.82 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 84C-128.50 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 64B-016.84 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
| 64B-018.02 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
| 66C-191.34 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 66B-024.04 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
| 66B-024.53 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
| 66B-026.60 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
| 65B-025.24 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
| 65B-029.10 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
| 83B-023.40 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
| 83B-025.43 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
| 94C-084.05 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
| 69A-173.57 | - | Cà Mau | Xe Con | - |