Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-326.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-335.10 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-351.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-357.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-364.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-372.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-372.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-380.04 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-380.64 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-385.60 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-395.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-397.21 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-399.53 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-409.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-410.05 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-412.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-455.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-470.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23B-011.52 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
23D-008.51 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
11B-017.03 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
22B-018.12 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
21B-015.70 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
20A-866.23 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-900.50 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20B-038.41 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
14K-002.12 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-034.61 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-860.31 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-867.52 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |