Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-876.82 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-884.74 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-894.14 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-894.80 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-896.14 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-899.84 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98D-023.71 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
19A-724.12 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-724.13 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-724.23 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-736.94 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-749.17 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-749.52 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-755.32 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99B-033.46 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
15B-058.71 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
17A-493.27 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-493.76 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-505.10 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-301.87 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-254.42 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-294.47 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-299.03 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-299.52 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37B-048.10 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
37B-048.74 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
38D-022.41 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
38D-022.49 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
73B-019.93 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
92A-434.72 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |