Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-438.32 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-328.46 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-328.97 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-330.02 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76B-027.10 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
77A-364.47 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-367.27 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-216.49 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-224.76 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78B-020.27 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
79B-046.05 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
86A-321.07 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86D-009.01 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
82B-020.48 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
49B-034.78 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
70A-604.90 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-536.40 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-537.84 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-546.92 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-564.67 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-568.12 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-574.67 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-593.43 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-597.02 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-597.90 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60C-759.14 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-760.81 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-780.04 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-788.07 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51N-097.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |