Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-329.82 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-331.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-354.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-361.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-378.54 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-391.21 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-401.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-402.84 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-408.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-627.90 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-638.21 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-638.92 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
23C-089.97 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
23C-092.23 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
23C-092.48 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
23C-092.52 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
23C-092.97 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
23C-093.80 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
11C-088.84 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
11C-089.73 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
97C-049.61 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
24A-321.46 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24C-165.82 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24C-168.45 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24C-171.93 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
25C-061.14 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
25D-009.80 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
28C-124.31 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
28C-126.57 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
12C-139.91 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |