Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
12C-141.71 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
12C-144.97 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
14K-003.97 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-013.54 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-021.54 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-037.40 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-040.17 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-040.70 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-467.13 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-467.73 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98C-377.02 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-381.46 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-382.04 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-388.14 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-389.72 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-394.90 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-395.71 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19A-741.46 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-756.30 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19C-264.81 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-270.37 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-274.97 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19D-022.57 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
99C-332.05 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-335.87 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-342.52 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-343.51 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-343.70 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-344.04 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34C-433.30 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |