Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34C-436.73 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-444.75 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-445.31 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-445.74 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-449.78 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34D-041.17 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
89C-346.41 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-348.14 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
17D-014.60 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
18A-495.60 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-502.43 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-505.92 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18C-182.74 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35A-472.32 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35C-181.03 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
35C-185.78 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
35D-017.80 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
36D-032.76 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
37K-499.74 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-514.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-545.23 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-549.90 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-554.82 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-562.31 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-568.43 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-570.05 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-570.46 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-574.04 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-578.61 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-588.30 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |