Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37C-592.04 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-593.80 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-594.51 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38C-252.40 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-253.46 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
73A-372.14 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-374.71 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-378.42 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73C-192.03 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
73C-196.87 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
92A-438.47 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-325.50 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-325.51 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-328.49 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76C-181.61 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
76D-014.57 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
77C-264.49 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
79A-576.04 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-580.97 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79C-229.20 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
79C-232.45 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
85D-010.40 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
86C-213.80 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
82A-160.51 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81C-284.27 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-284.45 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-293.02 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-294.43 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-297.54 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-297.72 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |