Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 47D-021.72 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 48D-008.12 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
| 49A-761.14 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-764.94 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-770.43 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49C-388.91 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-398.24 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-400.43 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49D-017.21 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
| 93D-011.02 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 51M-134.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-157.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-160.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-164.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-194.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-217.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-253.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-270.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-274.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-283.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51E-354.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 62A-492.48 | - | Long An | Xe Con | - |
| 62C-218.40 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 62C-224.62 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 62C-225.81 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 62C-225.84 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 64D-008.37 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
| 68A-369.48 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 68A-373.64 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 68A-380.43 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |