Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26C-165.87 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26C-167.97 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26C-168.27 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
28B-018.03 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
20C-312.76 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-322.40 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20B-036.73 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
12C-141.64 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
14C-460.90 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-462.67 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14B-055.37 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
98C-377.87 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-384.64 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98B-046.76 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
19C-268.47 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-269.81 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
88C-320.90 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99C-334.51 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-335.45 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-338.03 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-338.94 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34C-435.40 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-437.49 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-446.50 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-449.01 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-452.80 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15C-481.82 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-487.75 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-487.97 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-491.80 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |