Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-495.45 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-496.10 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-496.50 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-496.57 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-057.76 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
89C-349.87 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-352.49 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-354.02 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-354.67 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-360.31 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
18C-175.64 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18C-182.21 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35C-183.64 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
36C-576.70 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37C-570.81 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-573.03 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-574.43 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38C-244.05 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-244.52 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-252.78 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
74C-145.01 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
75C-159.93 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75C-163.78 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75B-031.05 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
43C-320.64 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-323.71 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-324.37 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
92C-263.67 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
76B-028.61 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
77C-262.13 | - | Bình Định | Xe Tải | - |