Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 77C-267.14 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 77B-039.76 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 85C-085.12 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 85C-085.13 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 86C-214.17 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 86C-214.23 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 81C-292.49 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81C-296.32 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81C-296.61 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 47C-422.50 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47B-043.53 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
| 48B-014.51 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 49C-383.76 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 93A-513.04 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-518.07 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 61C-627.54 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61B-047.73 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
| 60C-760.82 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-776.72 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 72C-265.90 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-272.20 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-273.61 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 51M-080.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-084.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-110.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 62C-220.76 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 63C-231.62 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 84C-126.82 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 84B-021.13 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
| 64C-134.97 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |