Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66C-192.37 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
95C-091.70 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
95B-017.40 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
83C-134.30 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
69C-105.61 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
30L-112.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-113.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-836.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-606.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
66C-165.58 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
92C-236.09 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
84C-118.59 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
99C-307.26 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
73C-173.38 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
47C-336.06 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
20C-285.09 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
48C-099.19 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
51D-961.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99C-301.09 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
93C-180.15 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
14C-405.19 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
89C-324.18 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
64C-113.26 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
35C-162.19 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
84C-119.25 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
60C-712.95 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
34C-393.85 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
14C-404.35 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
62C-191.18 | - | Long An | Xe Tải | - |
89C-324.95 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |