Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 21C-097.16 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 28C-105.08 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 24C-149.28 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 89C-324.85 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 92C-238.65 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 12C-133.18 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 74C-130.56 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 95C-080.25 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
| 85C-079.59 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 20C-281.85 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 66C-170.08 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 37C-506.98 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 99C-301.58 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 93C-179.28 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 49C-342.09 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 24C-151.56 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 24C-151.09 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 35C-161.09 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 47C-348.25 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 89C-321.26 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 47C-348.59 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 62C-191.15 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 37C-511.26 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 48C-100.85 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 74C-130.28 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 36C-456.59 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 83C-124.08 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 99C-305.09 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 47C-340.36 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 97C-037.18 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |