Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63C-202.26 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
47C-348.15 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
27C-065.08 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
73C-171.58 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
60C-711.08 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
36C-460.08 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
95C-080.85 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
14C-396.26 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
36C-461.15 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
77C-242.36 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
64C-112.25 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
34C-395.29 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
90C-138.19 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
62C-195.09 | - | Long An | Xe Tải | - |
62C-190.06 | - | Long An | Xe Tải | - |
49C-347.28 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
36C-460.16 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
77C-245.59 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
61C-568.85 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60C-709.29 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
99C-302.58 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
86C-192.35 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
89C-322.16 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
51D-977.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49C-346.95 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
83C-122.25 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
69C-095.26 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
89C-323.98 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
48C-097.38 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
62C-194.18 | - | Long An | Xe Tải | - |