Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 34C-393.26 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 48C-098.19 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 79C-211.85 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 84C-117.25 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 61C-563.26 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 67C-174.59 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 47C-342.58 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 67C-173.36 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 70C-195.58 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 74C-129.36 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 20C-283.36 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 37C-505.35 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 47C-343.08 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 86C-192.15 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 60C-711.06 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 74C-127.18 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 61C-562.06 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 77C-244.95 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 81C-258.95 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 66C-166.15 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 17C-197.26 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 36C-457.28 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 14C-400.16 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 47C-341.18 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 63C-208.16 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 47C-337.96 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 62C-192.56 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 37C-508.65 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 83C-122.98 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 14A-884.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |