Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-657.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
26A-200.96 | - | Sơn La | Xe Con | - |
73A-332.29 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
61K-391.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
66A-264.96 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
49A-640.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-702.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
17A-425.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
20A-750.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
78A-187.96 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
77A-308.96 | - | Bình Định | Xe Con | - |
30K-882.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-175.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
75A-357.96 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
30K-824.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-004.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-904.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-308.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
79A-504.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30K-890.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-104.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-032.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
89A-456.16 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
82A-141.98 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
66A-256.98 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
34A-801.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30K-815.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-901.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-068.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-612.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |