Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-153.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-362.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-252.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 98A-703.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 38A-582.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 37K-281.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 11A-115.96 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 72A-778.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 86A-292.96 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 61K-388.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 19C-236.38 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 85C-079.19 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 23C-079.85 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 81C-255.29 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 38C-213.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38C-211.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 85C-079.08 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 60C-713.85 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 77C-244.25 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 88C-279.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 74C-127.26 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 12C-132.26 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 73C-172.29 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 21C-099.19 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 34C-392.08 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 60C-709.15 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 69C-093.98 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
| 85C-078.09 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 67C-174.38 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 86C-196.15 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |