Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-407.29 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
25C-052.85 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
81C-260.35 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
67C-172.28 | - | An Giang | Xe Tải | - |
37C-514.09 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
89C-321.58 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
18C-152.58 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18C-156.26 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
74C-127.56 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
15C-461.59 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
69D-002.09 | - | Cà Mau | Xe tải van | - |
81C-257.09 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
17C-202.36 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
14C-407.35 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
86C-195.38 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
99C-307.29 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
85C-079.28 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
62C-193.29 | - | Long An | Xe Tải | - |
84C-119.16 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
79C-211.19 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
72C-221.09 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
38C-212.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
69C-096.26 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
49C-346.38 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
67C-174.18 | - | An Giang | Xe Tải | - |
34C-394.15 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
18C-156.95 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
17C-200.09 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
99C-304.36 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34C-393.19 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |