Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81C-260.96 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
36C-457.98 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
88C-278.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
71C-121.85 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
76C-171.28 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
49C-348.85 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
63C-205.28 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
89C-319.08 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
23D-004.19 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
89C-316.85 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
20C-284.19 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
67C-171.83 | - | An Giang | Xe Tải | - |
99C-308.65 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
66C-169.15 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
49C-351.18 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
73C-171.59 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
49C-342.56 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
99C-303.65 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34C-392.59 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
14C-404.18 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
38C-212.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
36C-457.96 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
95C-078.26 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
81C-255.98 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
34C-394.56 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
73C-174.06 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
69C-093.58 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
47C-339.56 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
86C-191.09 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
81C-255.18 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |