Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18C-157.19 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
83C-125.59 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
47C-343.28 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
14C-403.36 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
69C-094.29 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
49C-350.59 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
37C-514.26 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-502.08 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
22C-101.09 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
22C-101.18 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
89C-325.38 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
88C-275.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
89C-318.56 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
77C-244.16 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
72C-225.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
60C-704.26 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
68C-166.19 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
30K-883.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-282.96 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
92A-389.36 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
88A-699.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-883.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-788.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-171.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-783.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-440.96 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
99A-763.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
30K-912.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-055.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-164.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |