Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-232.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-223.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-233.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-293.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-155.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 89A-454.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 93A-456.98 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 49C-344.18 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 64C-113.58 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 92C-236.16 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92C-233.38 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92C-237.65 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 49C-348.96 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 88C-274.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 86C-194.06 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 66C-165.96 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 92C-237.83 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 60C-712.26 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 34C-391.96 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 63C-207.65 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 25C-051.19 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 22C-101.36 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 17C-199.09 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 21C-099.29 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 64C-112.96 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 63C-208.28 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 48C-098.06 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 99C-301.08 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 47C-336.58 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 81C-259.26 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |