Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 49C-343.96 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 20C-279.06 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 84C-118.28 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 22C-099.38 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 26C-143.19 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 20C-284.09 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 48C-097.35 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 82C-088.18 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 89C-323.19 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 60C-703.85 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 99C-303.29 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 18C-158.16 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 14C-406.09 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 77C-243.98 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 63C-207.95 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 66C-167.19 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 84C-117.36 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 76C-171.15 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 29D-577.16 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 34C-392.63 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 86C-196.29 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 63C-203.15 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 66C-165.06 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 37C-508.95 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 98C-334.29 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 38C-211.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 26C-146.26 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 49C-350.15 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 73C-174.16 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 83C-125.38 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |