Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 66C-168.28 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 72C-224.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 88C-278.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 63C-209.28 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 74C-130.06 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 61C-569.36 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 76C-171.18 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 47C-340.98 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 86C-191.06 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 49C-347.08 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 99C-305.59 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 37C-504.18 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 82C-088.29 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 38C-215.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 12C-133.25 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 82C-088.06 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 61C-569.58 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 84C-116.35 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 49C-344.58 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 76C-170.95 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 99C-301.19 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 84C-118.38 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 29D-576.59 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 64C-114.58 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 35C-161.19 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 36C-461.29 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 17C-200.98 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 83C-125.18 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 61K-388.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 88A-661.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |