Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-383.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35A-400.96 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30K-795.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
73A-332.96 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
30L-092.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-850.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-466.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30K-929.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14A-864.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
92A-382.98 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
61K-368.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35A-405.98 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
98A-716.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-388.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-762.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
35A-410.98 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
77A-305.96 | - | Bình Định | Xe Con | - |
30K-926.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
82A-140.96 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
30K-983.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-981.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-665.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-233.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14A-857.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
28A-223.65 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
61K-357.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
18A-422.96 | - | Nam Định | Xe Con | - |
49A-660.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
72A-750.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-773.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |