Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-233.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-138.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-223.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 29K-133.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 28A-225.98 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 88A-663.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 29K-133.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 18A-428.96 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 93C-180.36 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 63C-209.06 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 48C-099.56 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 95C-079.08 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
| 11C-072.06 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 24C-150.16 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 26C-143.38 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 38C-210.85 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 37C-509.56 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 14C-395.56 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 69C-094.59 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
| 86C-196.09 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 63C-204.96 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 99C-307.36 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 19C-236.58 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 82C-089.26 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 49C-343.19 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 36C-458.25 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 77C-245.98 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 23C-081.96 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 38C-215.83 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 62C-190.85 | - | Long An | Xe Tải | - |