Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88C-276.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
66C-165.19 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
63C-206.26 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
34C-390.26 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
23C-080.38 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
81C-256.85 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
89C-317.08 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
67C-174.56 | - | An Giang | Xe Tải | - |
63C-209.25 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
77C-246.18 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
18C-152.38 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
47C-346.26 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
74C-129.19 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
93C-182.29 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
67C-170.58 | - | An Giang | Xe Tải | - |
66C-165.09 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
81C-258.29 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
11C-071.38 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
66C-167.59 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
37C-507.38 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
28C-107.19 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
89C-325.15 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
47C-344.19 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
38C-212.29 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
28C-108.38 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
90C-139.36 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
62C-195.36 | - | Long An | Xe Tải | - |
34C-397.35 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
61C-571.85 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
77C-243.58 | - | Bình Định | Xe Tải | - |